Hồ sơ công khai năm học 2020-2021

Thứ tư - 16/09/2020 14:25
Hồ sơ công khai năm học 2020-2021
Biểu mẫu 09
PHÒNG GD& DIỄN CHÂU
TRƯỜNG THCS PHÚ LỢI
 
THÔNG BÁO
Cam kết chất lượng giáo dục của trường trung học cơ sở Phú Lợi,
 năm học 2020-2021
STT Nội dung Chia theo khối lớp
Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9
I Điều kiện tuyển sinh 179 HS Biên chế 05 lớp. 136 HS, Biên chế 04 lớp. 139 HS, Biên chế 04 lớp. 147 HS biên chế 04 lớp.
      II Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo dục thực hiện - 17 lớp, chia 4 khối: 6,7,8,9 học theo chương trình giáo dục của Bộ GD&ĐT ( 35 tuần).
III Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình; Yêu cầu về thái độ học tập của học sinh - Thường xuyên trao đổi phối hợp chặt chẽ giữa gia đình và nhà trường thông qua các phương tiện: điện thoại, sổ liên lạc, website...
-  HS thực hiện nghiêm túc nội quy, quy định của nhà trường.
- 100% HS học tập chuyên cần.
IV Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục  - HS học HĐNGLL, Thanh lịch văn minh.  
- Tổ chức các buổi sinh hoạt ngoại khóa và các hoạt động chuyên đề thông qua các buổi sinh hoạt chào cờ đầu tuần.
- Tổ chức cho HS tham quan dã ngoại 2 lần/ 1 năm.
- Giao lưu với các tổ chức chính trị xã hội.
 
V Kết quả năng lực, phẩm chất, học tập và sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được  - 100% HS có đủ sức khỏe để học tập.
- Dự kiến về kết quả xếp loại hai mặt giáo dục như sau:
+  Học lực:TB trở lên đạt: 95,5%.
 + Hạnh kiểm Tốt khá đạt: 98%.
VI Khả năng học tập tiếp tục của học sinh  - Học sinh theo học hết chương trình đào tạo cấp THCS đủ điều kiện chuyển lên THPT là : 100%.
 
              Diễn Phú , ngày 05 tháng 9  năm 2020
HIỆU TRƯỞNG
 
                 
 
                                                                                                      Võ Trường Sơn

Biểu mẫu 10
PHÒNG GD& DIỄN CHÂU
TRƯỜNG THCS PHÚ LỢI
STT Nội dung Tổng số Chia ra theo khối lớp
Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9
I Số học sinh chia theo hạnh kiểm 568  135 140 146 147
1 Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
84.33 91.11 70.71 89.04 86.39
0.2 Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
15.32 8.89 29.29 10.27 12.93
3 Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
0.35     0.68 0.68
4 Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
0 0 0 0 0
II Số học sinh chia theo học lực 568  135 140 146 147
1 Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
15.67 16.3 17.14 15.75 13.61
2 Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
49.12 48.15 51.43 50 46.94
3 Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
30.63 31.11 27.86 25.34 38.1
4 Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
4.23 3.7 3.57 8.22 1.36
5 Kém
(tỷ lệ so với tổng số)
0 0 0 0 0
III Tổng hợp kết quả cuối năm          
1 Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
95.77 96.3 96.43 91.78 98.4
a Học sinh giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
15.67 16.3 17.14 15.75 13.61
b Học sinh tiên tiến
(tỷ lệ so với tổng số)
49.12 48.15 51.43 50 46.94
2 Thi lại (tỷ lệ so với tổng số) 4.23 3.7 3.57 8.22 1.36
3 Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số)          
4 Chuyển trường đến/đi (tỷ lệ so với tổng số)          
5 Bị đuổi học (tỷ lệ so với tổng số)          
6 Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học) (tỷ lệ so với tổng số)          
IV Số học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi          
1 Cấp huyện 60       60
2 Cấp tỉnh/thành phố          
3 Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế          
V Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp 148       148
VI Số học sinh được công nhận tốt nghiệp 146       146
1 Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
13.5       13.5
2 Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
46.6       46.6
3 Trung bình
(Tỷ lệ so với tổng số)
38.5       38.5
VII Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng (tỷ lệ so với tổng số)          
VIII Số học sinh nam/số học sinh nữ          
IX Số học sinh dân tộc thiểu số  01      01  
    Diễn Phú , ngày 05 tháng 7  năm 2020
HIỆU TRƯỞNG
 
                   
 
                                                                                                      Võ Trường Sơn

Biểu mẫu 11
PHÒNG GD& DIỄN CHÂU
TRƯỜNG THCS PHÚ LỢI
STT Nội dung Số lượng Bình quân
I Số phòng học 24 1.1 m2/học sinh
II Loại phòng học   -
1 Phòng học kiên cố 24  -
2 Phòng học bán kiên cố   -
3 Phòng học tạm   -
4 Phòng học nhờ   -
5 Số phòng học bộ môn  4 -
6 Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn)  2 -
7 Bình quân lớp/phòng học  1 -
8 Bình quân học sinh/lớp  35.35 -
III Số điểm trường   -
IV Tổng số diện tích đất (m2) 15600   26
V Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2) 3500  5.8
VI Tổng diện tích các phòng    
1 Diện tích phòng học (m2) 1000  1.5
2 Diện tích phòng học bộ môn (m2) 360  0.6
3 Diện tích thư viện (m2)  150 0.4
4 Diện tích nhà tập đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)    
5 Diện tích phòng hoạt động Đoàn Đội, phòng truyền thống (m2)  45  
VII Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu
(Đơn vị tính: bộ)
  Số bộ/lớp
1 Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định  12  
1.1 Khối lớp 6  
1.2 Khối lớp 7  3  
1.3 Khối lớp8, 9  6  
2 Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định  12  
2.1 Khối lớp 6  3  
2.2 Khối lớp 7  3  
2.3 Khối lớp8, 9  6  
3 Khu vườn sinh vật, vườn địa lý (diện tích/thiết bị)  150 m2  
4    
VIII Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập
(Đơn vị tính: bộ)
30  0.05
IX Tổng số thiết bị dùng chung khác   Số thiết bị/lớp
1 Ti vi 16 
2 Cát xét  4 0.25 
3 Đầu Video/đầu đĩa  2  0.0125
4 Máy chiếu OverHead/projector/vật thể  2  0.0125
5 Thiết bị khác...  6 0.375 
6 …..    
 
IX Tổng số thiết bị đang sử dụng   Số thiết bị/lớp
1 Ti vi  16  
2 Cát xét  4  
3 Đầu Video/đầu đĩa  4  
4 Máy chiếu OverHead/projector/vật thể  2  
5 Thiết bị khác... 10   
.. ……………    
 
  Nội dung Số lượng (m2)
X Nhà bếp  
XI Nhà ăn  
 
  Nội dung Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) Số chỗ Diện tích bình quân/chỗ
XII Phòng nghỉ cho học sinh bán trú      
XIII Khu nội trú      
 
XIV Nhà vệ sinh Dùng cho giáo viên Dùng cho học sinh Số m2/học sinh
  Chung Nam/Nữ Chung Nam/Nữ
1 Đạt chuẩn vệ sinh*  04   04   0.1
2 Chưa đạt chuẩn vệ sinh*          
(*Theo Thông tư số 12/2011/TT-BGDĐT ngày 28/2/2011 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trung học phổ thông có nhiều cấp học và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu - điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh).
  Nội dung Không
XV Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh  
XVI Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)  X  
XVII Kết nối internet  X  
XVIII Trang thông tin điện tử (website) của trường X  
XIX Tường rào xây x  
 
  Diễn Phú , ngày 05 tháng 9  năm 2020
HIỆU TRƯỞNG
 
 
Võ Trường Sơn
 
 
 
 
 
 
 




Biểu mẫu 12
PHÒNG GD& DIỄN CHÂU
TRƯỜNG THCS PHÚ LỢI
 
STT Nội dung Tổng số Trình độ đào tạo Hạng chức danh nghề nghiệp Chuẩn nghề nghiệp
TS ThS ĐH TC Dưới TC Hạng III Hạng II Hạng I Xuất sắc Khá Trung bình Kém
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên  44   1  42   1   36 39       
I Giáo viên
Trong đó số giáo viên dạy môn:
                           
1 Toán     7         7   7      
2  1     1         1   1      
3 Hóa  1     1         1    1      
4 Sinh 2     2         2   2      
5 Thể dục 2     2         2   2      
6 Văn 8     8         8   8      
7 Sử 4     4         4   4      
8 Địa 2     2         2   2      
9 Anh 3     3         3   3      
10 CD 1     1         1   1      
11 Nhạc 1     1         1   1      
12                              
II Cán bộ quản lý                            
1 Hiệu trưởng  1     1         1        
2 Phó hiệu trưởng     2         2   2      
III Nhân viên                            
1 Nhân viên văn thư         1    1     1      
2 Nhân viên kế toán      1              1      
3 Thủ quỹ                            
4 Nhân viên y tế                            
5 Nhân viên thư viện  1            1      1      
6 Nhân viên thiết bị, thí nghiệm  1            1      1      
7 Nhân viên hỗ trợ giáo dục người huyết tật                            
8 Nhân viên công nghệ thông tin                            
9                            
 
  Diễn Phú , ngày 05 tháng 9  năm 2020
HIỆU TRƯỞNG
 
 
                                                                                                       Võ Trường Sơn
 

Tác giả bài viết: Hiệu trưởng

Nguồn tin: Hồ sơ nhà trường

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Bạn cần  
/
 để chia sẽ thông tin,ý kiến ...

  LIÊN KẾT WEBSITE

  THỐNG KÊ

  • Đang truy cập1
  • Hôm nay30
  • Tháng hiện tại930
  • Tổng lượt truy cập143,423
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây